Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
nhh
CTCP Nhựa Hà Nội
|
17.70 | 0.10 | 413,600 | 254,272 | 72,880,000 | 1,290 | 0.60% |
|
2/
nag
CTCP Tập đoàn Nagakawa
|
11.80 | 0.10 | 172,300 | 214,750 | 31,646,541 | 373 | 1.33% |
|
3/
ctb
CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương
|
21.90 | 0 | 0 | 367 | 13,680,000 | 300 | 0.42% |
|
4/
qhd
CTCP Que hàn điện Việt Đức
|
37.90 | 0 | 0 | 0 | 5,524,716 | 209 | 0.30% |
|
5/
cjc
CTCP Cơ điện Miền Trung
|
25.80 | 0 | 0 | 0 | 8,000,000 | 206 | 0.54% |
|
6/
she
CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà
|
9 | 0 | 29,300 | 12,133 | 11,502,516 | 104 | 0.14% |
|
7/
ctt
CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin
|
16.50 | 0 | 0 | 289 | 4,697,351 | 78 | 0.13% |
|